Chậm tăng trưởng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Chậm tăng trưởng là tình trạng chiều cao theo tuổi của trẻ thấp hơn -2 độ lệch chuẩn so với chuẩn WHO, phản ánh suy dinh dưỡng kéo dài hoặc bệnh lý mạn tính. Đây là chỉ số quan trọng cho thấy mức độ phát triển thể chất và điều kiện sống trong những năm đầu đời của trẻ.

Khái niệm chậm tăng trưởng

Chậm tăng trưởng (stunting) là tình trạng trẻ em không đạt được chiều cao tương ứng với độ tuổi của mình, phản ánh sự thiếu hụt dinh dưỡng kéo dài hoặc ảnh hưởng từ các yếu tố sinh học, môi trường và xã hội. Đây là một chỉ số nhạy cảm thể hiện sức khỏe và phúc lợi tổng thể của trẻ trong cộng đồng. Trẻ được coi là chậm tăng trưởng khi chiều cao theo tuổi thấp hơn -2 độ lệch chuẩn (Z-score) so với giá trị trung bình của quần thể tham chiếu do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ban hành.

Chậm tăng trưởng không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn là chỉ báo về tình trạng phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia. Khi tỷ lệ chậm tăng trưởng cao, điều đó thường phản ánh chất lượng dinh dưỡng, chăm sóc sức khỏe, vệ sinh và giáo dục chưa được đảm bảo. Các nghiên cứu cho thấy tình trạng này thường phổ biến ở những vùng có mức thu nhập thấp, nơi trẻ em phải đối mặt với thiếu ăn, nước sạch hạn chế và nhiễm bệnh tái diễn.

Trong y học, chậm tăng trưởng được xem là hậu quả của suy dinh dưỡng mãn tính. Nó khác với gầy còm (wasting), vốn là tình trạng thiếu năng lượng cấp tính, thường xảy ra trong thời gian ngắn. Còn chậm tăng trưởng là kết quả tích lũy qua thời gian dài, do trẻ không được cung cấp đủ năng lượng và dưỡng chất thiết yếu cho sự phát triển xương và mô. Mức độ nghiêm trọng được phân chia theo chỉ số Z-score như sau:

Phân loại Giá trị HAZ (Height-for-Age Z-score)
Bình thường ≥ -2
Chậm tăng trưởng vừa -3 ≤ HAZ < -2
Chậm tăng trưởng nặng HAZ < -3

Việc đánh giá dựa trên Z-score cho phép so sánh dữ liệu quốc tế, giúp các nhà nghiên cứu và quản lý y tế xác định quy mô vấn đề và theo dõi xu hướng theo thời gian.

Phân loại chậm tăng trưởng

Chậm tăng trưởng có thể được chia thành nhiều loại dựa theo cơ chế, thời gian tiến triển hoặc nguyên nhân gây ra. Việc phân loại giúp bác sĩ và nhà nghiên cứu xác định chính xác nguồn gốc của vấn đề và lựa chọn giải pháp can thiệp phù hợp. Có ba nhóm chính thường được sử dụng trong lâm sàng: chậm tăng trưởng mãn tính, cấp tính và do rối loạn nội tiết.

Chậm tăng trưởng mãn tính thường là hậu quả của suy dinh dưỡng kéo dài, thiếu hụt năng lượng, protein, vi chất dinh dưỡng hoặc bệnh lý mãn tính như nhiễm giun, viêm ruột, lao hoặc HIV. Trẻ mắc dạng này thường có vóc dáng nhỏ bé, phát triển thể chất kém và có thể kèm theo chậm phát triển trí tuệ.

Chậm tăng trưởng cấp tính xảy ra trong thời gian ngắn, thường do bệnh cấp tính hoặc thay đổi đột ngột về chế độ dinh dưỡng. Trẻ có thể sụt cân nhanh, mất nước hoặc chán ăn, nhưng nếu được phục hồi sớm, chiều cao có thể bắt kịp trở lại. Dạng này hay gặp trong các đợt dịch tiêu chảy, sốt xuất huyết hoặc viêm phổi.

Chậm tăng trưởng nội tiết là hậu quả của các rối loạn hormone như thiếu hormone tăng trưởng (GH deficiency), suy giáp bẩm sinh, hoặc rối loạn tuyến yên. Loại này cần chẩn đoán và điều trị y học chuyên sâu, thường bằng liệu pháp hormone và theo dõi lâu dài.

Dưới đây là bảng tóm tắt một số đặc điểm so sánh giữa các loại chậm tăng trưởng:

Loại chậm tăng trưởng Thời gian tiến triển Nguyên nhân chính Khả năng phục hồi
Mãn tính Dài hạn (≥6 tháng) Suy dinh dưỡng, nhiễm bệnh mãn tính Khó phục hồi hoàn toàn
Cấp tính Ngắn hạn (vài tuần–tháng) Bệnh cấp, thiếu ăn tạm thời Có thể hồi phục tốt
Nội tiết Biến thiên theo bệnh Rối loạn hormone, tuyến giáp Phụ thuộc điều trị y học

Chẩn đoán và tiêu chuẩn đánh giá

Chẩn đoán chậm tăng trưởng được thực hiện bằng cách đo chiều cao và cân nặng của trẻ, sau đó so sánh với biểu đồ tăng trưởng tham chiếu của WHO. Công cụ đánh giá chính là chỉ số HAZ (Height-for-Age Z-score). Khi HAZ < -2, trẻ được xác định là chậm tăng trưởng. Dữ liệu có thể được nhập vào phần mềm WHO Anthro để tự động tính toán và phân tích.

Để đảm bảo độ chính xác, quá trình đo đạc phải tuân thủ quy trình chuẩn:

  • Trẻ đứng thẳng, không mang giày, lưng áp sát thước đo.
  • Sử dụng thước đo chiều cao chính xác đến 0,1 cm.
  • Đo ít nhất hai lần để lấy giá trị trung bình.

Ngoài ra, cần kết hợp với cân nặng theo tuổi (WAZ) và cân nặng theo chiều cao (WHZ) để phân biệt giữa chậm tăng trưởng mãn tính và thiếu dinh dưỡng cấp tính. Các chỉ số được tóm tắt như sau:

Chỉ số Ý nghĩa Phân biệt loại thiếu dinh dưỡng
HAZ (Height-for-Age) Chiều cao theo tuổi Chậm tăng trưởng mãn tính
WAZ (Weight-for-Age) Cân nặng theo tuổi Thiếu dinh dưỡng tổng thể
WHZ (Weight-for-Height) Cân nặng theo chiều cao Gầy còm cấp tính

Bên cạnh các chỉ số nhân trắc học, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm bổ sung như định lượng hormone tăng trưởng, kiểm tra tuyến giáp, xét nghiệm máu (đánh giá ferritin, vitamin D, kẽm) để xác định nguyên nhân tiềm ẩn của chậm tăng trưởng.

Nguyên nhân gây chậm tăng trưởng

Nguyên nhân của chậm tăng trưởng rất đa dạng, có thể do thiếu hụt dinh dưỡng, nhiễm trùng, rối loạn nội tiết hoặc yếu tố di truyền. Tuy nhiên, ở hầu hết các nước đang phát triển, nguyên nhân chủ yếu là suy dinh dưỡng mãn tính và nhiễm trùng tái diễn trong giai đoạn đầu đời.

Trong giai đoạn 1.000 ngày đầu tiên – từ khi mang thai đến khi trẻ được 2 tuổi – dinh dưỡng đóng vai trò quyết định đến sự phát triển chiều cao. Thiếu protein, năng lượng, kẽm, sắt, vitamin A và D có thể làm gián đoạn sự phát triển của tế bào xương, ảnh hưởng đến tăng trưởng toàn thân.

Bên cạnh đó, các yếu tố nhiễm bệnh cũng góp phần đáng kể. Trẻ bị tiêu chảy tái phát, viêm phổi, ký sinh trùng đường ruột hoặc sốt rét dễ bị mất dinh dưỡng và năng lượng, gây ra vòng xoáy “bệnh lý – suy dinh dưỡng – chậm tăng trưởng”.

Các nguyên nhân phổ biến được tổng hợp trong bảng sau:

Nhóm nguyên nhân Ví dụ cụ thể Cơ chế ảnh hưởng
Dinh dưỡng Thiếu protein, vi chất, năng lượng Giảm tổng hợp mô, chậm phát triển xương
Bệnh lý Tiêu chảy, viêm phổi, nhiễm giun Giảm hấp thu, mất năng lượng
Nội tiết Suy giáp, thiếu hormone tăng trưởng Giảm tín hiệu tăng trưởng tế bào
Môi trường Vệ sinh kém, nước ô nhiễm, đói nghèo Tăng nguy cơ nhiễm bệnh và suy dinh dưỡng

Ở một mức độ nhất định, yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến chiều cao tiềm năng, nhưng trong đa số trường hợp, yếu tố môi trường và dinh dưỡng vẫn là quyết định. Điều này có nghĩa là chậm tăng trưởng hoàn toàn có thể được phòng ngừa nếu can thiệp đúng thời điểm và điều kiện sống được cải thiện.

Hậu quả của chậm tăng trưởng

Chậm tăng trưởng không chỉ ảnh hưởng đến hình thể của trẻ mà còn để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe, trí tuệ và khả năng phát triển xã hội lâu dài. Khi trẻ bị chậm tăng trưởng trong những năm đầu đời, sự phát triển của não bộ có thể bị tổn hại vĩnh viễn, làm giảm khả năng học tập, ghi nhớ và xử lý thông tin.

Trẻ em chậm tăng trưởng thường có chỉ số IQ thấp hơn từ 5–11 điểm so với các bạn cùng tuổi phát triển bình thường. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập, khả năng tiếp thu ở trường và cả năng lực làm việc sau này trong môi trường cạnh tranh. Nghiên cứu được công bố trên Tạp chí The Lancet cho thấy chậm tăng trưởng có liên quan đến năng suất lao động giảm 20–30% ở tuổi trưởng thành.

Hậu quả sức khỏe cũng không thể bỏ qua. Trẻ chậm tăng trưởng thường có hệ miễn dịch yếu, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng, thời gian phục hồi sau bệnh kéo dài hơn. Khi trưởng thành, họ có nguy cơ cao hơn mắc các bệnh mạn tính như:

  • Đái tháo đường tuýp 2
  • Bệnh tim mạch
  • Tăng huyết áp
  • Béo phì (do rối loạn chuyển hóa sau suy dinh dưỡng sớm)

Trên bình diện xã hội, tỷ lệ chậm tăng trưởng cao sẽ dẫn đến lực lượng lao động kém chất lượng, tăng gánh nặng y tế và giảm năng suất kinh tế quốc dân. Một ước tính của Ngân hàng Thế giới cho thấy, thiệt hại kinh tế do chậm tăng trưởng ở một quốc gia có thể chiếm đến 2–3% GDP mỗi năm.

Can thiệp và phòng ngừa

Chậm tăng trưởng là tình trạng có thể phòng ngừa và điều chỉnh được nếu phát hiện sớm và can thiệp đúng thời điểm. Giai đoạn 1.000 ngày đầu đời (từ lúc thai kỳ đến khi trẻ được 2 tuổi) là "cửa sổ vàng" để can thiệp dinh dưỡng nhằm ngăn ngừa tình trạng này.

Những biện pháp can thiệp chính bao gồm:

  • Cải thiện dinh dưỡng cho bà mẹ khi mang thai, đặc biệt là bổ sung sắt, axit folic, canxi và protein.
  • Khuyến khích nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, tiếp tục cho bú đến 24 tháng hoặc lâu hơn.
  • Giới thiệu ăn bổ sung đúng lúc, đúng cách từ tháng thứ 6 với thực phẩm giàu dinh dưỡng, đa dạng nhóm chất.
  • Tiêm chủng đầy đủ theo lịch, phòng tránh bệnh nhiễm trùng.
  • Thực hành vệ sinh cá nhân và vệ sinh thực phẩm tốt để giảm nguy cơ nhiễm bệnh.

Các chương trình quốc gia như Chiến lược quốc gia về Dinh dưỡng của Việt Nam đã nhấn mạnh đến việc giảm tỷ lệ chậm tăng trưởng như một trong những mục tiêu trọng tâm, đặc biệt là ở vùng sâu vùng xa và khu vực dân tộc thiểu số.

Việc cung cấp bữa ăn học đường, sàng lọc dinh dưỡng định kỳ tại trạm y tế và can thiệp bằng thực phẩm bổ sung vi chất (ví dụ: bột đa vi chất, viên sắt – acid folic) cũng là các chiến lược hiệu quả được áp dụng ở nhiều quốc gia đang phát triển.

Vai trò của cộng đồng và chính sách y tế

Để giải quyết tình trạng chậm tăng trưởng trên diện rộng, cần sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp chính quyền, cơ sở y tế, cộng đồng và gia đình. Không chỉ ngành y tế mà các lĩnh vực giáo dục, nông nghiệp, nước sạch và môi trường đều đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện điều kiện sống của trẻ.

Các chính sách y tế công cộng cần được xây dựng trên cơ sở bằng chứng, hướng tới:

  • Hỗ trợ tài chính và lương thực cho hộ nghèo có trẻ nhỏ
  • Triển khai hệ thống giám sát tăng trưởng và cảnh báo sớm
  • Đào tạo cán bộ y tế cơ sở về phát hiện và quản lý chậm tăng trưởng
  • Tuyên truyền thay đổi hành vi nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ đúng cách

Ở cấp cộng đồng, các tổ chức xã hội như hội phụ nữ, hội nông dân, các nhóm nuôi dạy con khoa học có thể tổ chức các lớp học dinh dưỡng, vườn rau dinh dưỡng hộ gia đình, mô hình bữa ăn mẫu để nâng cao hiểu biết và thực hành chăm sóc trẻ.

Tiến bộ nghiên cứu và xu hướng hiện nay

Các nghiên cứu gần đây mở ra nhiều hướng mới trong việc hiểu và xử lý chậm tăng trưởng. Vai trò của hệ vi sinh đường ruột đang được xem xét như một yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hấp thu và chuyển hóa dinh dưỡng. Sự mất cân bằng hệ vi sinh ở trẻ nhỏ có thể góp phần vào hội chứng "ruột kém chức năng" (Environmental Enteric Dysfunction – EED) gây cản trở tăng trưởng.

Biểu sinh (epigenetics) – quá trình điều hòa gen không thông qua biến đổi ADN – cũng được chứng minh có liên hệ đến khả năng tăng trưởng của trẻ. Dinh dưỡng không hợp lý ở giai đoạn bào thai có thể kích hoạt các cơ chế biểu sinh bất lợi, làm tăng nguy cơ chậm tăng trưởng bẩm sinh hoặc sau sinh.

Các xu hướng hiện đại trong giám sát và can thiệp bao gồm:

  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích dữ liệu tăng trưởng cộng đồng
  • Sử dụng thiết bị di động để theo dõi phát triển trẻ từ xa
  • Phát triển thực phẩm y học chuyên biệt cho trẻ chậm tăng trưởng
  • Tăng cường hợp tác quốc tế trong giám sát dinh dưỡng toàn cầu

Đồng thời, việc cá nhân hóa các can thiệp dinh dưỡng theo đặc điểm sinh học và văn hóa của từng khu vực đang trở thành chiến lược trọng điểm để tăng hiệu quả, phù hợp hơn với từng đối tượng.

Tài liệu tham khảo

  1. WHO – Child Growth Standards
  2. The Lancet Series on Maternal and Child Nutrition
  3. Viện Dinh dưỡng Quốc gia – Chiến lược Quốc gia về Dinh dưỡng
  4. UNICEF – Malnutrition Data
  5. NCBI – Causes and Consequences of Stunting
  6. Global Alliance for Improved Nutrition (GAIN)
  7. FHI 360 – ALIVE & Thrive Project

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chậm tăng trưởng:

Thai chậm tăng trưởng trong tử cung: cập nhật chẩn đoán và xử trí
Tạp chí Phụ Sản - Tập 21 Số 2 - Trang 9-15 - 2023
Đánh giá sự phát triển của thai nhi là một trong những mục tiêu quan trọng quản lý thai nghén và chăm sóc trước sinh. Sự phát triển của thai nhi phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, trong đó ba yếu tố được coi là quan trọng nhất các tình trạng từ mẹ, thai nhi và rau thai. Theo Liên đoàn Phụ khoa và Sản khoa Quốc tế (FIGO) năm 2021 thai chậm tăng trưởng trong tử cung (FGR) được định nghĩa là việc thai n... hiện toàn bộ
#chu vi vòng bụng (AC) #Doppler #động mạch rốn (UA) #động mạch não giữa (MCA) #thai chậm tăng trưởng trong tử cung (FGR) #ước lượng cân nặng thai nhi (EFW)
ĐẶC ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ NUÔI DƯỠNG TRẺ ĐẺ NON BẰNG ĐƯỜNG TIÊU HÓA TẠI BỆNH VIỆN PHỤ SẢN TRUNG ƯƠNG NĂM 2021
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 63 Số 4 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá kết quả chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ sơ sinh non tháng tại Trung tâm Sơ sinh Bệnhviện Phụ sản Trung ương năm 2021.Phương pháp: Nghiên cứu mô tả thuần tập tiến cứu 189 trẻ sơ sinh có tuổi thai từ 25 tuần đến 32tuần được chăm sóc sau sinh tại Trung tâm chăm sóc và điều trị sơ sinh- Bệnh viện Phụ sản Trungương từ 01/11/2020 - 30/06/2021.Kết quả: Phần lớn trẻ được cho ăn tiêu hóa 1,1 ± ... hiện toàn bộ
#Trẻ non tháng #nuôi dưỡng sớm bằng đường tiêu hóa #chậm tăng trưởng sau sinh.
Kết cục thai kỳ các trường hợp thai nhỏ so với tuổi thai
Tạp chí Phụ Sản - Tập 18 Số 1 - Trang 32-37 - 2020
Mục tiêu nghiên cứu: Mô tả kết cục thai kỳ các trường hợp thai nhỏ so với tuổi thai được chẩn đoán từ 28 đến 36 tuần tại Bệnh viện Phụ sản Thành phố Cần Thơ và khảo sát các yếu tố liên quan đến kết thúc thai kỳ trước 37 tuần và các kết cục xấu ở trẻ sơ sinh. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu báo cáo loạt ca thực hiện từ tháng 10/2018 đến tháng 6/2019. Đối tượng nghiên cứu là tất cả p... hiện toàn bộ
#Thai nhỏ so với tuổi thai #thai chậm tăng trưởng trong tử cung #kết cục thai kỳ #ước lượng cân thai #chấm dứt thai kỳ
12. Đặc điểm chuyển hóa calci – phospho và chậm tăng trưởng chiều cao ở trẻ bệnh thận mạn giai đoạn cuối
Tạp chí Nghiên cứu Y học - Tập 167 Số 6 - 2023
Chậm tăng trưởng là biến chứng thường gặp ở trẻ bệnh thận mạn (CKD) và bệnh thận mạn giai đoạn cuối (ESRD). Trẻ ESRD chậm tăng trưởng do nhiều yếu tố như dinh dưỡng kém, thiếu máu, rối loạn chuyển hóa muối khoáng và xương, hóc môn tăng trưởng, sử dụng corticoid. Nghiên cứu mô tả trên 54 trẻ ESRD điều trị thay thế thận (79,6% thẩm phân phúc mạc và 20,4% thận nhân tạo chu kỳ) tại viện Nhi Trung Ương... hiện toàn bộ
#Chậm tăng trưởng #bệnh thận mạn giai đoạn cuối #canxi #phospho #PTH
Thời điểm chấm dứt thai kỳ tối ưu trong song thai
Tạp chí Phụ Sản - Tập 21 Số 2 - Trang 16-20 - 2023
Tần suất của đa thai đang tăng dần trong các năm gần đây dưới sự phát triển mạnh mẽ của kỹ thuật hỗ trợ sinh sản. Thai kỳ đa thai làm tăng nguy cơ kết cục bất lợi lên mẹ, thai và trẻ sơ sinh. Trong đó, sinh non là nguyên nhân thường gặp nhất làm gia tăng bệnh suất và tử suất sơ sinh ở các thai kỳ đa thai. Thời điểm chấm dứt thai kỳ trong song thai nên được cân nhắc giữa kết cục bất lợi lên mẹ, tha... hiện toàn bộ
#thời điểm chấm dứt thai kỳ #song thai #giới hạn tăng trưởng thai
10. ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG VÀ TỶ LỆ CHẬM TĂNG TRƯỞNG KHI SINH CỦA TRẺ RẤT NON THÁNG TẠI BỆNH VIỆN PHỤ SẢN TRUNG ƯƠNG NĂM 2024
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 66 Số CĐ8-NCKH - Trang - 2025
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng và xác định tỷ lệ, các yếu tố liên quan đến chậm tăng trưởng khi sinh ở trẻ rất non tháng tại Trung tâm Sơ sinh, Bệnh viện Phụ Sản Trung ương năm 2024. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả tiến cứu, theo dõi dọc, được thực hiện trên 285 trẻ sơ sinh rất non tháng (tuổi thai từ 28 tuần đến dưới 32 tuần) đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn trong thời gian từ tháng 6/20... hiện toàn bộ
#Trẻ rất non tháng #chậm tăng trưởng khi sinh #cân nặng khi sinh #nuôi dưỡng tĩnh mạch.
Thai chậm tăng trưởng những vấn đề lưu ý trong chẩn đoán và theo dõi
Tạp chí Phụ Sản - Tập 16 Số 4 - Trang 35 - 39 - 2019
Nhỏ so với tuổi thai thường được định nghĩa là trẻ có cân nặng lúc sanh nhỏ hơn bách phân vị thứ 10 của một dân số. Thai chậm tăng trưởng là thai nhi không đạt được tiềm năng tăng trưởng sinh học do suy giảm chức năng bánh nhau. Thai chậm tăng trưởng chiếm 28-45% thai lưu (không bị dị tật) và có nhiều khả năng chậm phát triển tâm thần, béo phì sau này và mắc các bệnh lý chuyển hóa. Tuy nhiên đa số... hiện toàn bộ
KẾT CỤC THAI CHẬM TĂNG TRƯỞNG TRONG TỬ CUNG TỪ 34 TUẦN TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC NHA TRANG
Tạp chí Y - Dược học quân sự - Tập 49 Số 9 - Trang 153-162 - 2024
Mục tiêu: Đánh giá kết quả kết thúc thai kỳ của mẹ - trẻ sơ sinh ở những thai chậm tăng trưởng (TCTT) trong tử cung từ 34 tuần. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu tiến cứu, mô tả dọc 50 thai phụ mang TCTT, tuổi thai từ 34 tuần, quản lý thai và sinh tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế (ĐKQT) Vinmec Nha Trang từ tháng 5/2022 - 12/2023. Kết quả: Thai phụ tham gia vào nghiên cứu với kết quả tỷ lệ sinh ngả â... hiện toàn bộ
#Thai chậm tăng trưởng trong tử cung #Thai non tháng #Khởi phát chuyển dạ
Sự Tích Hợp Mô Hình Theo Dõi Tang Vì Đã Giải Quyết Qua Chia Sẻ Với Giá Trị Văn Hóa Latinx: Một Minh Họa Về Trường Hợp Dịch bởi AI
Clinical Social Work Journal - - Trang 1-11 - 2023
Mô hình tang sự perinatal Được Giải Quyết Qua Chia Sẻ (RTS) là một phương pháp dành cho những người sinh con và gia đình của họ đã trải qua mất mát trong giai đoạn perinatal. RTS được thiết kế để giúp các gia đình đối phó với nỗi đau và tích hợp sự mất mát vào cuộc sống của họ, đáp ứng nhu cầu của gia đình trong cuộc khủng hoảng ban đầu và cung cấp sự chăm sóc toàn diện cho từng thành viên trong g... hiện toàn bộ
#tang sự perinatal #mô hình RTS #chăm sóc giảm nhẹ perinatal #giá trị văn hóa Latinx #hỗ trợ tang sự
Tổng số: 17   
  • 1
  • 2